Những từ vựng cơ bản và 30 mẫu câu tiếng Trung du lịch
Bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến du lịch Trung Quốc sắp tới? Bạn háo hức được khám phá Vạn Lý Trường Thành hùng vĩ, ngắm nhìn khung cảnh như tranh vẽ ở Cửu Trại Câu, hay thưởng thức những món ngon đường phố tại Thành Đô? Nhưng có một điều khiến bạn băn khoăn: “Liệu mình có thể giao tiếp dễ dàng khi không giỏi tiếng Trung?”

Đừng lo! Trung Quốc tuy rộng lớn và đa dạng về văn hóa, nhưng chỉ cần nắm vững những từ vựng cơ bản và 30 mẫu câu tiếng Trung du lịch dưới đây, bạn hoàn toàn có thể:
✔ Tự tin hỏi đường, đặt phòng, gọi món ăn
✔ Tiết kiệm thời gian, tránh hiểu nhầm khi giao tiếp
✔ Kết nối với người dân địa phương bằng những câu đơn giản nhất
Từ vựng Tiếng Trung về chủ đề du lịch
Bảng từ vựng theo từng chủ đề bằng tiếng Trung
Chủ Đề | Tiếng Trung | Pinyin | Tiếng Việt |
---|---|---|---|
1. Sân Bay (机场) | 登机口 | Dēngjī kǒu | Cổng lên máy bay |
行李 | Xínglǐ | Hành lý | |
丢失 | Diūshī | Bị mất | |
退税 | Tuìshuì | Hoàn thuế | |
2. Hỏi Đường (问路) | 地铁站 | Dìtiě zhàn | Ga tàu điện ngầm |
公交车 | Gōngjiāo chē | Xe buýt | |
故宫 | Gùgōng | Tử Cấm Thành | |
慢 | Màn | Chậm | |
3. Khách Sạn (酒店) | 办理入住 | Bànlǐ rùzhù | Làm thủ tục nhận phòng |
预订 | Yùdìng | Đặt trước | |
Wi-Fi | Wi-Fi | Wi-Fi | |
叫醒 | Jiàoxǐng | Đánh thức | |
4. Mua Sắm (购物) | 多少钱 | Duōshǎo qián | Bao nhiêu tiền |
便宜 | Piányi | Rẻ | |
退货 | Tuìhuò | Trả hàng | |
5. Ăn Uống (饮食) | 菜单 | Càidān | Thực đơn |
辣 | Là | Cay | |
买单 | Mǎidān | Thanh toán | |
6. Cấp Cứu (紧急) | 救命 | Jiùmìng | Cứu mạng |
迷路 | Mílù | Lạc đường | |
医院 | Yīyuàn | Bệnh viện |
30 mẫu câu hay dùng khi đi du lịch Trung Quốc
Chủ Đề | Tiếng Trung | Pinyin | Tiếng Việt |
---|---|---|---|
1. Tại Sân Bay | 请问,登机口在哪里? | Qǐngwèn, dēngjī kǒu zài nǎlǐ? | Xin hỏi, cổng lên máy bay ở đâu ạ? |
我的行李丢失了。 | Wǒ de xínglǐ diūshī le. | Hành lý của tôi bị mất rồi. | |
我需要退税。 | Wǒ xūyào tuìshuì. | Tôi cần làm thủ tục hoàn thuế. | |
2. Hỏi Đường & Di Chuyển | 去地铁站怎么走? | Qù dìtiě zhàn zěnme zǒu? | Đến ga tàu điện ngầm đi thế nào ạ? |
这辆公交车到故宫吗? | Zhè liàng gōngjiāo chē dào Gùgōng ma? | Xe bus này có đến Tử Cấm Thành không? | |
请开慢一点。 | Qǐng kāi màn yīdiǎn. | Lái xe chậm một chút nhé! | |
3. Đặt Phòng & Khách Sạn | 我要办理入住,这是我的预订信息。 | Wǒ yào bànlǐ rùzhù, zhè shì wǒ de yùdìng xìnxī. | Tôi muốn check-in, đây là thông tin đặt phòng của tôi. |
房间有Wi-Fi吗?密码是多少? | Fángjiān yǒu Wi-Fi ma? Mìmǎ shì duōshǎo? | Phòng có Wi-Fi không? Mật khẩu là gì? | |
明天请早上6点叫醒我。 | Míngtiān qǐng zǎoshang 6 diǎn jiàoxǐng wǒ. | Xin gọi báo thức lúc 6 giờ sáng mai. | |
4. Mua Sắm & Trả Giá |
这个多少钱? | Zhège duōshǎo qián? | Cái này bao nhiêu tiền? |
可以便宜一点吗? | Kěyǐ piányi yīdiǎn ma? | Có thể giảm giá chút không? | |
我要退货。 | Wǒ yào tuìhuò. | Tôi muốn trả hàng. | |
5. Ăn Uống | 请给我菜单。 | Qǐng gěi wǒ càidān. | Cho tôi xin menu. |
不要辣! | Bùyào là! | Không cay nhé! | |
买单! | Mǎidān! | Tính tiền! | |
6. Cấp Cứu & Hỗ Trợ |
救命啊! | Jiùmìng a! | Cứu tôi với! |
我迷路了,请帮我! | Wǒ mílù le, qǐng bāng wǒ! | Tôi bị lạc, xin hãy giúp tôi! | |
最近的医院在哪里? | Zuìjìn de yīyuàn zài nǎlǐ? | Bệnh viện gần nhất ở đâu? |
Việc học từ vựng và mẫu câu theo tình huống thực tế sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin và hiệu quả hơn trong môi trường tiếng Trung. Đừng chỉ học thuộc lòng – hãy luyện nói, đặt câu và áp dụng trong thực tế hàng ngày.
Hán Ngữ Thanh Linh chúc bạn học tốt và có nhiều trải nghiệm thú vị khi sử dụng tiếng Trung!
Xem thêm:
Đăng ký khóa học Tiếng Trung du lịch (đã học xong HSK1)
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN