Từ vựng Tiếng Trung chủ đề gia đình
Gia đình là một chủ đề quen thuộc và gần gũi, rất hay xuất hiện trong các bài thi HSK cũng như trong giao tiếp hằng ngày. Việc nắm vững những từ vựng này sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn, từ những câu đơn giản như giới thiệu người thân đến miêu tả mối quan hệ. Hãy cùng Hán Ngữ Thanh Linh khám phá những Từ vựng Tiếng Trung chủ đề gia đình nhé!
Từ tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|---|
家庭 | jiātíng | Gia đình | 我的家庭很幸福。(Wǒ de jiātíng hěn xìngfú.) → Gia đình tôi rất hạnh phúc. |
父母 | fùmǔ | Bố mẹ | 父母都很健康。(Fùmǔ dōu hěn jiànkāng.) → Bố mẹ đều khỏe mạnh. |
爸爸 | bàba | Bố | 爸爸在工作。(Bàba zài gōngzuò.) → Bố đang làm việc. |
妈妈 | māma | Mẹ | 妈妈做饭很好吃。(Māma zuòfàn hěn hào chī.) → Mẹ nấu ăn rất ngon. |
儿子 | érzi | Con trai | 他有一个儿子。(Tā yǒu yīgè érzi.) → Anh ấy có một con trai. |
女儿 | nǚ’ér | Con gái | 女儿很聪明。(Nǚ’ér hěn cōngmíng.) → Con gái rất thông minh. |
哥哥 | gēge | Anh trai | 哥哥是医生。(Gēge shì yīshēng.) → Anh trai là bác sĩ. |
姐姐 | jiějie | Chị gái | 姐姐在大学学习。(Jiějie zài dàxué xuéxí.) → Chị gái đang học đại học. |
弟弟 | dìdi | Em trai | 弟弟喜欢足球。(Dìdi xǐhuān zúqiú.) → Em trai thích bóng đá. |
妹妹 | mèimei | Em gái | 妹妹很可爱。(Mèimei hěn kě’ài.) → Em gái rất đáng yêu. |
丈夫 | zhàngfu | Chồng | 她的丈夫很友好。(Tā de zhàngfu hěn yǒuhǎo.) → Chồng cô ấy rất thân thiện. |
妻子 | qīzi | Vợ | 妻子是老师。(Qīzi shì lǎoshī.) → Vợ là giáo viên. |
爷爷 | yéye | Ông nội | 爷爷今年70岁。(Yéye jīnnián 70 suì.) → Ông nội năm nay 70 tuổi. |
奶奶 | nǎinai | Bà nội | 奶奶喜欢喝茶。(Nǎinai xǐhuān hē chá.) → Bà nội thích uống trà. |
外公 | wàigōng | Ông ngoại | 外公住在农村。(Wàigōng zhù zài nóngcūn.) → Ông ngoại sống ở nông thôn. |
外婆 | wàipó | Bà ngoại | 外婆会做包子。(Wàipó huì zuò bāozi.) → Bà ngoại biết làm bánh bao. |
叔叔 | shūshu | Chú (em trai bố) | 叔叔是工程师。(Shūshu shì gōngchéngshī.) → Chú là kỹ sư. |
阿姨 | āyí | Cô/dì (em gái mẹ) | 阿姨在医院工作。(Āyí zài yīyuàn gōngzuò.) → Cô làm việc ở bệnh viện. |
💡Ghi chú thêm:
Cách dùng:
-
- 爸爸/妈妈 (bàba/māma) dùng trong giao tiếp thân mật.
- 父亲/母亲 (fùqin/mǔqin) trang trọng hơn, thường dùng trong văn viết.
Phân biệt:
-
- 堂兄弟 (táng xiōngdì): Anh em họ nội.
- 表兄弟 (biǎo xiōngdì): Anh em họ ngoại.
💡 Gợi ý nhỏ: Bạn có thể dán ảnh gia đình của mình lên tường và dán nhãn từng thành viên bằng tiếng Trung – vừa học vừa cảm thấy gần gũi hơn!
Một số cấu trúc giới thiệu gia đình
a. Giới thiệu thành viên
🔹 这是 + [Người] + 的 + [Danh từ quan hệ]
→ Đây là [quan hệ] của [người]
这是我的妈妈。 (Zhè shì wǒ de māma.) → Đây là mẹ tôi.
这是小明的爸爸。 (Zhè shì Xiǎo Míng de bàba.) → Đây là bố của Tiểu Minh.
🔹 我有 + [Số lượng] + [Thành viên]
→ Tôi có [số lượng] [thành viên]
我有一个哥哥和一个妹妹。 (Wǒ yǒu yí gè gēge hé yí gè mèimei.) → Tôi có một anh trai và một em gái.
2. Cấu trúc hỏi về gia đình
a. Hỏi về quy mô gia đình
🔹 你家有几口人? (Nǐ jiā yǒu jǐ kǒu rén?)
→ Nhà bạn có mấy người?
🔹 我家有四口人:爸爸、妈妈、姐姐和我。(Wǒ jiā yǒu sì kǒu rén: bàba, māma, jiějie hé wǒ.)
→ Nhà tôi có 4 người: bố, mẹ, chị gái và tôi.
b. Hỏi về anh chị em
🔹 你有兄弟姐妹吗? (Nǐ yǒu xiōngdì jiěmèi ma?)
→ Bạn có anh chị em không?
🔹 我没有兄弟姐妹,我是独生子。(Wǒ méiyǒu xiōngdì jiěmèi, wǒ shì dúshēngzǐ.)
→ Tôi không có anh chị em, tôi là con một.
3. Cấu trúc so sánh thành viên
🔹 A 比 B + [Tính từ]
→ A [tính từ] hơn B
我哥哥比我高。 (Wǒ gēge bǐ wǒ gāo.) → Anh trai tôi cao hơn tôi.
🔹 A 和 B 一样 + [Tính từ]
→ A và B giống nhau [tính từ]
我妹妹和我一样喜欢音乐。(Wǒ mèimei hé wǒ yíyàng xǐhuān yīnyuè.)
→ Em gái tôi và tôi đều thích âm nhạc.
4. Cấu trúc miêu tả nghề nghiệp trong gia đình
🔹 [Thành viên] 是 + [Nghề nghiệp]
→ [Thành viên] là [nghề nghiệp]
我爸爸是医生。 (Wǒ bàba shì yīshēng.) → Bố tôi là bác sĩ.
我的姐姐是老师。 (Wǒ de jiějie shì lǎoshī.) → Chị gái tôi là giáo viên.
5. Cấu trúc nói về tuổi
🔹 [Thành viên] + 今年 + [Tuổi] + 岁
→ [Thành viên] năm nay [tuổi] tuổi
我妹妹今年10岁。 (Wǒ mèimei jīnnián shí suì.) → Em gái tôi năm nay 10 tuổi.
🔹 [Thành viên] 比 [Thành viên] 大/小 + [Tuổi] + 岁
→ [Thành viên] lớn/nhỏ hơn [thành viên] [tuổi] tuổi
我哥哥比我大5岁。 (Wǒ gēge bǐ wǒ dà wǔ suì.) → Anh trai tôi lớn hơn tôi 5 tuổi.
6. Cấu trúc thể hiện tình cảm gia đình
🔹 [Thành viên] 很爱 + [Thành viên]
→ [Thành viên] rất yêu [thành viên]
我很爱我的家人。 (Wǒ hěn ài wǒ de jiārén.) → Tôi rất yêu gia đình mình.
我们一家人很幸福。 (Wǒmen yì jiā rén hěn xìngfú.) → Gia đình chúng tôi rất hạnh phúc.
Xem thêm:
- Khóa học Tiếng Trung Cơ Bản
- Những từ vựng cơ bản và 30 mẫu câu tiếng Trung du lịch
- Hán ngữ Thang Linh Facebook Fanpage
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN